Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
20/01/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | - | - | - |
17/01/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,550 | - | - | - |
16/01/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,000 | - | - | - |
15/01/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 2,000 | - | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cấp nước sinh hoạt Châu Thành |
Tên tiếng Anh
|
Chau Thanh Water Supplying Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
CHAUTHANHWACO
|
Địa chỉ
|
Số 239B - Ấp Thạnh Hựu - X. Tam Phước - H. Châu Thành - T. Bến Tre |
Điện thoại
|
(84-275) 3869 852 |
Fax
|
(84-275) 3613 851 |
Email
|
chauthanhwaco@gmail.com
|
Website
|
https://chauthanhwaco.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
30/12/2024 |
Vốn điều lệ
|
43,781,200,000 |
Số CP niêm yết
|
4,378,120 |
Số CP đang LH
|
4,378,120
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1301064707 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
1301064707 |
Ngày cấp
|
28/11/2018 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 30/12/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 12,400 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|