Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
90 |
0 ■(0.00%)
| 85,500 | 7,795.45 | 10,532.1 | - | - |
19/07/24 |
90 |
-20 ▼(-18.18%)
| 452,600 | 7,667.65 | 7,546.1 | - | - |
18/07/24 |
110 |
0 ■(0.00%)
| 617,000 | 19,133.33 | 7,823.93 | - | - |
17/07/24 |
110 |
-30 ▼(-21.43%)
| 650,000 | 5,945 | 11,420.18 | - | - |
16/07/24 |
140 |
0 ■(0.00%)
| 204,500 | 3,579.1 | 18,385.42 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVRE2315 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
26/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
25,000,000 |
Số CP đang LH
|
25,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|