Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
860 |
+30 ▲(3.61%)
| 5,200 | 170,485.11 | 183,636.36 | - | - |
19/12/24 |
830 |
-90 ▼(-9.78%)
| 113,800 | 148,479.25 | 194,318.18 | - | - |
18/12/24 |
920 |
0 ■(0.00%)
| 25,100 | 138,062 | 195,809.52 | - | - |
17/12/24 |
920 |
-10 ▼(-1.08%)
| 1,300 | 141,032 | 191,619.05 | - | - |
16/12/24 |
930 |
-40 ▼(-4.12%)
| 3,000 | 178,335.19 | 189,709.8 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVPB2409 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
05/12/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
11,000,000 |
Số CP đang LH
|
11,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
04/11/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
04/11/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|