Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
440 |
+10 ▲(2.33%)
| 160,600 | 360,625.23 | 329,936.91 | - | - |
19/12/24 |
430 |
-50 ▼(-10.42%)
| 375,400 | 298,221.09 | 405,542.25 | - | - |
18/12/24 |
480 |
+10 ▲(2.13%)
| 140,600 | 294,506.17 | 386,757.34 | - | - |
17/12/24 |
470 |
-40 ▼(-7.84%)
| 613,800 | 221,657.31 | 367,713.03 | - | - |
16/12/24 |
510 |
0 ■(0.00%)
| 661,200 | 311,342.86 | 299,183.96 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVPB2407 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
18/11/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
40,000,000 |
Số CP đang LH
|
40,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
28/10/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
28/10/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|