Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
350 |
+100 ▲(40.00%)
| 1,550,500 | 6,209.06 | 18,988.64 | - | - |
20/11/24 |
250 |
+20 ▲(8.70%)
| 648,700 | 251,629.74 | 11,103.4 | - | - |
19/11/24 |
230 |
-90 ▼(-28.13%)
| 106,200 | 218,251.78 | 6,551.72 | - | - |
18/11/24 |
320 |
+20 ▲(6.67%)
| 436,100 | 243,534.04 | 174,388.37 | - | - |
15/11/24 |
300 |
-30 ▼(-9.09%)
| 956,400 | 208,837.28 | 249,667.02 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVPB2402 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
03/07/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
7,000,000 |
Số CP đang LH
|
7,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|