Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
1,060 |
0 ■(0.00%)
| 170,400 | 1,763.21 | 1,905.1 | - | - |
20/11/24 |
1,060 |
+50 ▲(4.95%)
| 466,000 | 2,292.64 | 17,024.42 | - | - |
19/11/24 |
1,010 |
-10 ▼(-0.98%)
| 233,700 | 79,159.84 | 37,427.84 | - | - |
18/11/24 |
1,020 |
0 ■(0.00%)
| 126,700 | 45,226.09 | 34,800 | - | - |
15/11/24 |
1,020 |
-270 ▼(-20.93%)
| 1,676,200 | 61,673.6 | 42,391.49 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVNM2401 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
07/06/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
8,000,000 |
Số CP đang LH
|
8,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|