Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
530 |
0 ■(0.00%)
| 269,700 | 1,937.34 | 2,382.4 | - | - |
19/07/24 |
530 |
-50 ▼(-8.62%)
| 256,200 | 4,054.55 | 3,651.39 | - | - |
18/07/24 |
580 |
+20 ▲(3.57%)
| 128,400 | 2,031.34 | 2,216.13 | - | - |
17/07/24 |
560 |
+20 ▲(3.70%)
| 794,300 | 5,054.66 | 5,876.64 | - | - |
16/07/24 |
540 |
+20 ▲(3.85%)
| 882,000 | 9,676.09 | 13,843.75 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVIB2307 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
11/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
5,000,000 |
Số CP đang LH
|
5,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|