Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
2,070 |
+10 ▲(0.49%)
| 136,300 | 88,278.05 | 173,838.1 | - | - |
19/12/24 |
2,060 |
-120 ▼(-5.50%)
| 508,700 | 40,562.5 | 175,968.89 | - | - |
18/12/24 |
2,180 |
-120 ▼(-5.22%)
| 67,200 | 117,016.39 | 180,733.64 | - | - |
17/12/24 |
2,300 |
+110 ▲(5.02%)
| 943,600 | 126,483.16 | 167,216.09 | - | - |
16/12/24 |
2,190 |
-10 ▼(-0.45%)
| 819,800 | 143,001.65 | 180,091.35 | 3,100 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVHM2408 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
05/12/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
7,000,000 |
Số CP đang LH
|
7,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
04/11/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
04/11/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|