Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
360 |
+20 ▲(5.88%)
| 788,800 | 121,415 | 126,334.69 | 382,600 | 405,900 |
25/04/24 |
340 |
-10 ▼(-2.86%)
| 782,800 | 73,955.67 | 86,194 | 500,700 | 281,900 |
24/04/24 |
350 |
0 ■(0.00%)
| 645,100 | 89,898.08 | 102,992 | 400,100 | 241,300 |
23/04/24 |
350 |
-40 ▼(-10.26%)
| 598,700 | 118,953.42 | 121,342.86 | 92,700 | 506,000 |
22/04/24 |
390 |
0 ■(0.00%)
| 779,300 | 127,647.67 | 124,298.41 | 341,400 | 437,900 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVHM2317 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
3,000,000 |
Số CP đang LH
|
3,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|