Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
05/02/25 |
1,010 |
+10 ▲(1.00%)
| 2,400 | 2,848.39 | 3,269.23 | - | - |
04/02/25 |
1,000 |
+20 ▲(2.04%)
| 5,400 | 61,607.22 | 60,637.7 | - | - |
03/02/25 |
980 |
-80 ▼(-7.55%)
| 10,200 | 63,357.33 | 61,799.34 | - | - |
24/01/25 |
1,060 |
+10 ▲(0.95%)
| 3,900 | 57,712.68 | 57,658.57 | - | - |
23/01/25 |
1,050 |
+60 ▲(6.06%)
| 4,400 | 61,728.25 | 59,987.32 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
|
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty giải thể |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|