Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
4,760 |
+100 ▲(2.15%)
| 200 | 50.98 | 750 | - | - |
26/04/24 |
4,660 |
-90 ▼(-1.89%)
| 6,900 | 106,313.07 | 3,300 | - | - |
25/04/24 |
4,750 |
-200 ▼(-4.04%)
| 11,300 | 110,408.19 | 7,300 | - | - |
24/04/24 |
4,950 |
+310 ▲(6.68%)
| 14,000 | 105,136.87 | 4,372.73 | - | - |
23/04/24 |
4,640 |
+240 ▲(5.45%)
| 67,400 | 107,891.53 | 6,937.5 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CTCB2312 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
03/01/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
4,500,000 |
Số CP đang LH
|
4,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
14/12/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
14/12/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|