Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
6,640 |
+30 ▲(0.45%)
| 20,700 | 441.36 | 122.09 | - | - |
26/04/24 |
6,610 |
+220 ▲(3.44%)
| 39,900 | 199,342.48 | 9,307.64 | - | - |
25/04/24 |
6,390 |
-240 ▼(-3.62%)
| 57,600 | 194,407.27 | 9,497.12 | - | - |
24/04/24 |
6,630 |
+310 ▲(4.91%)
| 96,400 | 171,671.43 | 8,425.62 | - | - |
23/04/24 |
6,320 |
+130 ▲(2.10%)
| 97,100 | 159,510.5 | 8,674.11 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CHUNG QUYEN TCB/ACBS/CAL |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
13/06/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
14,000,000 |
Số CP đang LH
|
14,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|