Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
1,920 |
+100 ▲(5.49%)
| 195,700 | 841.86 | 1,782.76 | - | - |
20/11/24 |
1,820 |
+40 ▲(2.25%)
| 854,900 | 136,958.11 | 10,375.12 | - | 8,000 |
19/11/24 |
1,780 |
-20 ▼(-1.11%)
| 644,800 | 121,225 | 9,634.18 | - | 500 |
18/11/24 |
1,800 |
+20 ▲(1.12%)
| 324,100 | 94,297.31 | 8,865.11 | 2,000 | - |
15/11/24 |
1,780 |
-80 ▼(-4.30%)
| 866,500 | 103,786.6 | 80,372.36 | 3,000 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CSTB2402 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
07/06/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
10,500,000 |
Số CP đang LH
|
10,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|