Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/05/24 |
1,430 |
+70 ▲(5.15%)
| 100 | 20,536 | 28,500 | 100 | - |
02/05/24 |
1,360 |
-170 ▼(-11.11%)
| 33,300 | 5,283.65 | 5,096.47 | 200 | 33,100 |
26/04/24 |
1,530 |
-10 ▼(-0.65%)
| 90,000 | 373,629.59 | 354,267.5 | 50,500 | 39,500 |
25/04/24 |
1,540 |
-80 ▼(-4.94%)
| 10,400 | 458,889.86 | 392,114.93 | - | 10,400 |
24/04/24 |
1,620 |
+130 ▲(8.72%)
| 65,200 | 437,645.45 | 318,326.97 | 65,200 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CSTB2333 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
3,000,000 |
Số CP đang LH
|
3,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|