Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
350 |
-20 ▼(-5.41%)
| 438,800 | 5,093.35 | 2,883.55 | - | - |
19/07/24 |
370 |
-10 ▼(-2.63%)
| 236,600 | 2,420.7 | 2,125.75 | - | - |
18/07/24 |
380 |
+10 ▲(2.70%)
| 155,900 | 1,839.4 | 2,506.85 | - | - |
17/07/24 |
370 |
+20 ▲(5.71%)
| 1,472,200 | 5,483.45 | 4,580.56 | - | - |
16/07/24 |
350 |
+10 ▲(2.94%)
| 227,500 | 7,013.17 | 6,306.1 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CSTB2328 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
26/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
50,000,000 |
Số CP đang LH
|
50,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|