Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
100 |
+30 ▲(42.86%)
| 527,400 | 2,447.84 | 6,436.46 | - | - |
20/11/24 |
70 |
-10 ▼(-12.50%)
| 2,589,100 | 152,397.24 | 223,686.32 | - | - |
19/11/24 |
80 |
-60 ▼(-42.86%)
| 199,000 | 156,598.99 | 220,511.95 | - | - |
18/11/24 |
140 |
-90 ▼(-39.13%)
| 1,812,300 | 151,309.44 | 234,800.27 | - | - |
15/11/24 |
230 |
-40 ▼(-14.81%)
| 1,014,100 | 161,219.43 | 219,566.92 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2402 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
03/07/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
15,000,000 |
Số CP đang LH
|
15,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|