Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/07/24 |
4,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
02/07/24 |
4,000 |
+140 ▲(3.63%)
| 185,100 | 115,399.42 | 127,598.06 | - | - |
01/07/24 |
3,860 |
+420 ▲(12.21%)
| 473,900 | 109,447.14 | 115,423.02 | - | - |
28/06/24 |
3,440 |
-80 ▼(-2.27%)
| 504,200 | 105,930.26 | 101,028.29 | - | - |
27/06/24 |
3,520 |
+150 ▲(4.45%)
| 400,900 | 118,955 | 100,844.04 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2318 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
11/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
5,000,000 |
Số CP đang LH
|
5,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|