Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
1,210 |
+70 ▲(6.14%)
| 585,700 | 1,512.38 | 1,861.42 | - | - |
26/04/24 |
1,140 |
+30 ▲(2.70%)
| 2,980,000 | 278,249.95 | 298,490.3 | - | - |
25/04/24 |
1,110 |
+140 ▲(14.43%)
| 1,278,300 | 276,065.73 | 291,078.47 | - | 700 |
24/04/24 |
970 |
+150 ▲(18.29%)
| 1,954,400 | 296,835.09 | 277,471.17 | - | - |
23/04/24 |
820 |
0 ■(0.00%)
| 1,329,500 | 278,940.93 | 236,054.88 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2314 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
26/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
20,000,000 |
Số CP đang LH
|
20,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
09/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|