Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
110 |
+40 ▲(57.14%)
| 374,000 | 2,288.16 | 7,098.53 | - | - |
26/04/24 |
70 |
0 ■(0.00%)
| 430,600 | 85,641.25 | 19,465.63 | - | - |
25/04/24 |
70 |
-120 ▼(-63.16%)
| 9,100 | 79,000 | 22,129.69 | - | - |
24/04/24 |
190 |
+120 ▲(171.43%)
| 1,161,200 | 391,670.59 | 255,389.29 | - | - |
23/04/24 |
70 |
+30 ▲(75.00%)
| 898,200 | 380,583.09 | 196,613.55 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2309 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
23/08/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
5,000,000 |
Số CP đang LH
|
5,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
04/08/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
04/08/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|