Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
5,100 |
+20 ▲(0.39%)
| 150,100 | 445.16 | 372.18 | - | - |
26/04/24 |
5,080 |
+530 ▲(11.65%)
| 836,000 | 178,913.22 | 17,616.95 | - | - |
25/04/24 |
4,550 |
+400 ▲(9.64%)
| 1,068,200 | 162,256.96 | 17,712.93 | - | - |
24/04/24 |
4,150 |
+850 ▲(25.76%)
| 334,800 | 22,041.18 | 30,192.39 | - | - |
23/04/24 |
3,300 |
0 ■(0.00%)
| 242,200 | 158,657.38 | 126,252.02 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CHUNG QUYEN MWG/ACBS/CAL |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
13/06/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
9,000,000 |
Số CP đang LH
|
9,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|