Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
01/04/25 |
12,100 |
0 ■(0.00%)
| 9,401 | 1,575 | 13,960 | - | - |
31/03/25 |
12,400 |
+200 ▲(1.64%)
| 13,201 | 2,087.5 | 9,533.33 | - | - |
28/03/25 |
12,400 |
+100 ▲(0.81%)
| 7,402 | 1,135.71 | 2,107.69 | - | - |
27/03/25 |
12,400 |
-1,500 ▼(-10.79%)
| 1,007 | 1,000 | 3,800 | - | - |
26/03/25 |
13,900 |
+1,700 ▲(13.93%)
| 104 | 66.67 | 3,260 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
08/11/2022 |
Vốn điều lệ
|
978,999,980,000 |
Số CP niêm yết
|
91,849,998 |
Số CP đang LH
|
91,849,998
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2001122903 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
- Ngày 08/11/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 13,900 đ/CP. - Ngày 11/05/2024: Tăng vốn điều lệ lên 978,999,980,000 đồng. |
16/09/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 3,400,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
27/08/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 3,400,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
13/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 999 - Đường Lý Thường Kiệt - P. 6 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|