Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
1,130 |
+30 ▲(2.73%)
| 91,200 | 1,265.33 | 2,326.79 | - | 2,000 |
20/11/24 |
1,100 |
+90 ▲(8.91%)
| 552,800 | 162,216.13 | 17,675.38 | - | - |
19/11/24 |
1,010 |
-40 ▼(-3.81%)
| 1,100,000 | 157,436.22 | 201,100.29 | - | - |
18/11/24 |
1,050 |
-20 ▼(-1.87%)
| 1,084,300 | 179,540.46 | 295,648.95 | 4,000 | - |
15/11/24 |
1,070 |
-90 ▼(-7.76%)
| 597,300 | 151,551.69 | 285,334.75 | 3,000 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMBB2404 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
03/07/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
7,000,000 |
Số CP đang LH
|
7,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|