Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/07/24 |
1,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
02/07/24 |
1,700 |
+40 ▲(2.41%)
| 194,800 | 118,283.05 | 126,047.92 | - | - |
01/07/24 |
1,660 |
-20 ▼(-1.19%)
| 243,600 | 51,744.83 | 178,647.06 | - | - |
28/06/24 |
1,680 |
-40 ▼(-2.33%)
| 41,300 | 57,203.85 | 168,400 | - | - |
27/06/24 |
1,720 |
0 ■(0.00%)
| 323,300 | 59,957.58 | 172,358.82 | - | 300,000 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMBB2402 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
07/06/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
11,000,000 |
Số CP đang LH
|
11,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/05/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|