Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
440 |
+10 ▲(2.33%)
| 3,000 | 139,403.85 | 64,565.38 | 2,700 | 200 |
25/04/24 |
430 |
-40 ▼(-8.51%)
| 29,400 | 151,554.17 | 72,446.15 | 29,300 | 100 |
24/04/24 |
470 |
+10 ▲(2.17%)
| 167,200 | 137,826.98 | 79,465.08 | 160,500 | 6,700 |
23/04/24 |
460 |
-70 ▼(-13.21%)
| 187,700 | 183,833.33 | 78,298.15 | 187,700 | - |
22/04/24 |
530 |
+30 ▲(6.00%)
| 119,000 | 134,861.82 | 71,898.21 | 18,800 | 100,200 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMBB2316 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
1,700,000 |
Số CP đang LH
|
1,700,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
04/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
04/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|