Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
02/05/24 |
3,260 |
+50 ▲(1.56%)
| 258,300 | 5,366 | 4,281.54 | - | - |
26/04/24 |
3,210 |
+40 ▲(1.26%)
| 206,000 | 125,075 | 173,577.61 | - | - |
25/04/24 |
3,170 |
-270 ▼(-7.85%)
| 128,000 | 76,732 | 163,821.88 | - | - |
24/04/24 |
3,440 |
+450 ▲(15.05%)
| 176,600 | 153,654.67 | 125,338.46 | - | - |
23/04/24 |
2,990 |
-610 ▼(-16.94%)
| 97,000 | 104,563.27 | 152,871.03 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CHUNG QUYEN MBB/ACBS/CAL |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
13/06/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
20,000,000 |
Số CP đang LH
|
20,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
25/05/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|