Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
1,160 |
-20 ▼(-1.69%)
| 1,000 | 60,719.1 | 63,662.02 | - | - |
19/12/24 |
1,180 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 61,132.45 | 63,874.17 | - | - |
18/12/24 |
1,180 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 60,369.69 | 64,405.59 | - | - |
17/12/24 |
1,180 |
-30 ▼(-2.48%)
| 1,000 | 55,379.79 | 56,722.51 | - | - |
16/12/24 |
1,210 |
-80 ▼(-6.20%)
| 8,000 | 55,293.73 | 56,678.1 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2410 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
12/12/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
4,000,000 |
Số CP đang LH
|
4,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
14/11/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
14/11/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|