Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
1,120 |
0 ■(0.00%)
| 506,200 | 331,350.49 | 356,252.48 | - | - |
19/12/24 |
1,120 |
-70 ▼(-5.88%)
| 63,300 | 259,598.97 | 341,744.94 | - | - |
18/12/24 |
1,190 |
+50 ▲(4.39%)
| 19,500 | 234,723.88 | 348,396.63 | - | - |
17/12/24 |
1,140 |
-20 ▼(-1.72%)
| 22,200 | 246,456.03 | 342,288.65 | - | - |
16/12/24 |
1,160 |
-30 ▼(-2.52%)
| 211,100 | 248,683.28 | 313,299.63 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2406 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
18/11/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
25,000,000 |
Số CP đang LH
|
25,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
28/10/2024 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
28/10/2024 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|