Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/05/24 |
700 |
+10 ▲(1.45%)
| 17,400 | 4,538.14 | 3,003.4 | - | - |
02/05/24 |
690 |
+40 ▲(6.15%)
| 193,900 | 674.74 | 407.34 | - | - |
26/04/24 |
650 |
-100 ▼(-13.33%)
| 542,600 | 125,747.66 | 147,701.71 | - | - |
25/04/24 |
750 |
-30 ▼(-3.85%)
| 212,800 | 147,879.21 | 152,747.55 | - | - |
24/04/24 |
780 |
+130 ▲(20.00%)
| 300,900 | 137,175.42 | 147,781.77 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2343 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
12/01/2024 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
9,000,000 |
Số CP đang LH
|
9,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
14/12/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
14/12/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|