Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
2,560 |
-150 ▼(-5.54%)
| 69,700 | 5,557.3 | 7,327.27 | 11,500 | 58,200 |
19/07/24 |
2,710 |
-70 ▼(-2.52%)
| 397,500 | 8,496.84 | 10,745.59 | 314,200 | 83,300 |
18/07/24 |
2,780 |
+130 ▲(4.91%)
| 81,400 | 5,221.88 | 5,528 | 23,700 | 57,700 |
17/07/24 |
2,650 |
-220 ▼(-7.67%)
| 366,300 | 5,306.94 | 7,948.86 | 54,200 | 312,100 |
16/07/24 |
2,870 |
+120 ▲(4.36%)
| 34,300 | 7,536.67 | 8,583.72 | 34,300 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2339 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
3,000,000 |
Số CP đang LH
|
3,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|