Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/05/24 |
1,020 |
+60 ▲(6.25%)
| 135,100 | 27,100 | 30,131.82 | - | - |
02/05/24 |
960 |
-80 ▼(-7.69%)
| 152,000 | 2,869.64 | 2,580.95 | - | - |
26/04/24 |
1,040 |
-40 ▼(-3.70%)
| 187,300 | 123,868.75 | 127,597.73 | - | - |
25/04/24 |
1,080 |
-50 ▼(-4.42%)
| 20,800 | 116,097.44 | 120,564.94 | - | - |
24/04/24 |
1,130 |
+210 ▲(22.83%)
| 8,200 | 153,985.34 | 155,653.91 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2322 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
02/08/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
8,000,000 |
Số CP đang LH
|
8,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
17/07/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
17/07/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|