!
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

13,500  

0 (0.00%)

18/04 05:49
Đang giao dịch

Mở cửa 0
Cao nhất 0
Thấp nhất 0
KLGD 0
Vốn hóa 41
Dư mua 1,200
Dư bán 2,700
Cao 52T 26,300
Thấp 52T 13,000
KLBQ 52T 2,647
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 250
T/S cổ tức 0.02
Beta -0.4
EPS 181
P/E 74.59
F P/E 72.10
BVPS 18,141
P/B 0.74
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 13,500 0(0.00%) 0300675--
17/04/25 13,500 0(0.00%) 0325600--
16/04/25 13,500 0(0.00%) 0325625--
15/04/25 13,500 0(0.00%) 200283.33650--
14/04/25 13,500 0(0.00%) 53401,150--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
229,500 214,861 217,192 170,166
LN gộp
25,601 25,885 26,032 17,227
LN thuần từ HĐKD
1,800 1,565 260 -702
LNST thu nhập DN
1,629 1,556 1,204 570
LNST của CĐ cty mẹ
1,629 1,556 1,204 570
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
122,987 103,496 108,641 94,005
Tổng tài sản
129,729 108,269 113,941 97,674
Nợ ngắn hạn
74,002 52,615 58,639 43,005
Nợ phải trả
74,002 52,615 58,639 43,005
Vốn chủ sở hữu
55,727 55,654 55,302 54,668
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
0.71 0.72 0.55 0.33
ROA
1.19 1.31 1.08 0.54
ROE
2.86 2.79 2.17 1.04
EPS
541 517 400 189
BVPS
18,502 18,477 18,360 18,150
P/E
32.17 20.91 48.30 79.79
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  NTP   67,500 (3.05%)   301,642   11.54   2.39   9,621  
  DNP   19,300 (4.32%)   100   58.18   0.45   2,721  
  VTZ   17,300 (0.58%)   599,300   11.36   1.61   1,318  
  TPP   10,700 (0.00%)   0   11.58   0.87   482  
  PCH   14,000 (0.00%)   41,607   24.78   1.29   339  
  Tin tức
BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
BXH: Báo cáo thường niên 2024
BXH: Báo cáo tài chính năm 2024
BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông 2025
BXH: Báo cáo tài chính quý 4/2024
BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024
  Tải tài liệu
   BXH: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   BXH: Báo cáo thường niên năm 2024
   BXH: BCTC Kiểm toán năm 2024
   BXH: BCTC quý 4 năm 2024
   BXH: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết 25/11/2009
Vốn điều lệ 30,120,400,000
Số CP niêm yết 3,012,040
Số CP đang LH 3,012,040