Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
6,100 |
-300 ▼(-4.69%)
| 3,905,873 | 5,820.83 | 10,190.49 | 20,500 | - |
20/01/25 |
6,400 |
+400 ▲(6.67%)
| 5,113,787 | 5,578.27 | 10,691.44 | 6,200 | - |
17/01/25 |
6,200 |
+500 ▲(8.77%)
| 1,392,700 | 3,850.19 | 4,320.2 | 100 | - |
16/01/25 |
5,800 |
+100 ▲(1.75%)
| 280,502 | 1,419.62 | 3,649.06 | - | - |
15/01/25 |
5,600 |
-300 ▼(-5.08%)
| 177,202 | 1,218.7 | 4,682.42 | 3,500 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
31/07/2024 |
Vốn điều lệ
|
7,300,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
730,000,000 |
Số CP đang LH
|
730,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 31/07/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,600 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|