Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
10,800 |
+100 ▲(0.93%)
| 81,300 | 2,040.32 | 4,075 | - | - |
20/11/24 |
10,700 |
0 ■(0.00%)
| 119,500 | 2,467.65 | 3,296.88 | - | - |
19/11/24 |
10,900 |
+200 ▲(1.87%)
| 78,100 | 1,876.92 | 2,398.15 | - | - |
18/11/24 |
10,900 |
+100 ▲(0.93%)
| 73,100 | 2,219.64 | 2,930.43 | - | 1,000 |
15/11/24 |
10,700 |
-100 ▼(-0.93%)
| 64,098 | 2,455.1 | 3,245.95 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
31/07/2024 |
Vốn điều lệ
|
7,300,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
730,000,000 |
Số CP đang LH
|
730,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 31/07/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,600 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|