Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất nông nghiệp |
Ngành
|
Trồng trọt |
Ngày niêm yết
|
26/09/2016 |
Vốn điều lệ
|
10,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
1,000,000 |
Số CP đang LH
|
1,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4400234169 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
4400234169 |
Ngày cấp
|
11/09/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất trồng trọt: hồ tiêu, Cao su - Sản xuất phân vi sinh hữu cơ - Mua bán, chế biến hàng nông sản xuất khẩu - Kinh doanh vật tư nông nghiệp, vật liệu xây dựng... |
|
|
- Tiền thân là Nông trường quốc doanh Sơn Thành thành lập tháng 07 /1975, sau đổi tên là Công ty sản xuất kinh doanh dịch vụ Sơn Thành. Tháng 9/2008 cổ phần hóa thành TCP Vinacafe Sơn Thành - Ngày 26/09/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,800đ/CP. - Ngày 24/05/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. |
07/09/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022
|
Địa điểm
: X. Sơn Thành Tây - H. Tây Hòa - T.Phú Yên
|
|
05/09/2018 09:00
|
Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 113 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
05/09/2018 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 113 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|