CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
57,700 
300 (0.52%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
57,700
|
Cao nhất
|
57,800
|
Thấp nhất
|
57,200
|
KLGD
|
38,600
|
Vốn hóa
|
2,596
|
|
Dư mua
|
1,000
|
Dư bán
|
18,900
|
Cao 52T
|
65,300
|
Thấp 52T
|
48,600
|
KLBQ 52T
|
18,932
|
|
NN mua
|
11,700
|
% NN sở hữu
|
44.28
|
Cổ tức TM
|
2,700
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
0.7
|
|
EPS
|
3,741
|
P/E
|
15.34
|
F P/E
|
8.61
|
BVPS
|
15,376
|
P/B
|
3.75
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
57,700 |
+300 ▲(0.52%)
| 38,600 | 826 | 1,012.26 | 11,700 | 2,000 |
28/04/25 |
57,400 |
+600 ▲(1.06%)
| 92,900 | 1,318.48 | 1,547 | 48,800 | 2,000 |
25/04/25 |
56,800 |
+600 ▲(1.07%)
| 31,500 | 1,038.71 | 903.23 | 17,300 | - |
24/04/25 |
56,200 |
+200 ▲(0.36%)
| 11,500 | 640.32 | 797.18 | 2,300 | - |
23/04/25 |
56,000 |
+1,300 ▲(2.38%)
| 70,100 | 1,113.33 | 906.61 | 6,100 | 34,100 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
GMD
|
|
53,000 (3.92%)
|
|
4,559,100
|
|
13.56
|
|
1.58
|
|
22,270
|
VTP
|
|
110,000 (-1.87%)
|
|
658,200
|
|
35.10
|
|
8.41
|
|
13,396
|
HAH
|
|
64,200 (5.94%)
|
|
2,971,200
|
|
8.67
|
|
1.85
|
|
8,339
|
TMS
|
|
41,950 (-0.12%)
|
|
600
|
|
34.31
|
|
1.36
|
|
7,104
|
VSC
|
|
22,400 (6.92%)
|
|
11,877,900
|
|
15.24
|
|
1.31
|
|
6,709
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
Tên tiếng Anh
|
Taseco Air Services JSC |
Tên viết tắt
|
TASECO AIRS
|
Địa chỉ
|
Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Đường Xuân Tảo - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3587 6683 |
Fax
|
(84.24) 3587 6678 |
Email
|
vanthu-noibai@taseco.vn
|
Website
|
https://tasecoairs.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
04/01/2018 |
Vốn điều lệ
|
450,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
45,000,000 |
Số CP đang LH
|
45,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0107007230 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0107007230 |
Ngày cấp
|
28/09/2015 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Dịch vụ hàng không. |
|
|
- Ngày 28/09/2015: CTCP DV Hàng không Taseco Nội Bài - Tiền thân của CTCP DV Hàng không Taseco được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 27.12 tỷ đồng. - Ngày 16/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 160.48 tỷ đồng. - Ngày 30/05/2017: Đổi tên thành CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco. - Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. - Ngày 04/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45,000 đ/CP. - Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. |
21/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Khách sạn Pan Pacific Hà Nội - Số 1 - Đường Thanh Niên - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội.
|
|
22/11/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
22/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|