CTCP Thủy sản MeKong
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
7,050
0 (0.00%)
06/01 08:06 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
7,050
|
Cao nhất
|
7,290
|
Thấp nhất
|
7,000
|
KLGD
|
63,300
|
Vốn hóa
|
74
|
|
Dư mua
|
4,800
|
Dư bán
|
2,200
|
Cao 52T
|
9,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
5,793
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.92
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.08
|
|
EPS
|
-511
|
P/E
|
-13.80
|
F P/E
|
87.04
|
BVPS
|
18,914
|
P/B
|
0.37
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
06/01/25 |
7,050 |
0 ■(0.00%)
| 63,300 | 3,405 | 1,871.43 | - | - |
03/01/25 |
7,050 |
+140 ▲(2.03%)
| 4,700 | 255.56 | 328.57 | - | - |
02/01/25 |
6,910 |
-390 ▼(-5.34%)
| 2,000 | 170.59 | 346.67 | - | - |
31/12/24 |
7,300 |
0 ■(0.00%)
| 8,700 | 450 | 805.26 | - | - |
30/12/24 |
7,300 |
-20 ▼(-0.27%)
| 5,000 | 214.29 | 643.75 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
62,500 (-0.79%)
|
|
2,103,500
|
|
13.72
|
|
3.71
|
|
130,622
|
MSN
|
|
67,200 (-3.59%)
|
|
5,156,900
|
|
73.52
|
|
2.35
|
|
96,657
|
KDC
|
|
58,700 (0.00%)
|
|
439,400
|
|
-30.13
|
|
2.35
|
|
17,012
|
VHC
|
|
69,200 (-1.84%)
|
|
1,158,500
|
|
17.64
|
|
1.72
|
|
15,532
|
SBT
|
|
12,150 (-3.19%)
|
|
1,080,600
|
|
12.85
|
|
0.82
|
|
8,997
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thủy sản MeKong |
Tên tiếng Anh
|
Mekong Fisheries Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
AAM
|
Địa chỉ
|
Lô 24 KCN Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ |
Điện thoại
|
(84.71) 384 1560 - 384 3236 |
Fax
|
(84.71) 384 1560 - 384 3237 - 384 1192 |
Email
|
mkf@hcm.vnn.vn
|
Website
|
http://mekongfish.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
24/09/2009 |
Vốn điều lệ
|
123,464,110,000 |
Số CP niêm yết
|
12,346,411 |
Số CP đang LH
|
10,451,182
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1800448811 |
GPTL
|
592/QÐ-CT.UB |
Ngày cấp
|
26/02/2002 |
GPKD
|
5703000016 |
Ngày cấp
|
28/02/2002 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, thủy sản xuất khẩu - Nhập khẩu nguyên liệu nông sản, thủy sản, hóa chất và các phụ liệu khác phục vụ cho ngành chế biến nông, thủy sản... |
|
|
- Tháng 04/1979: Tiền thân là Xí nghiệp Rau quả đông lạnh xuất khẩu Hậu giang được thành lập UBND tỉnh Hậu Giang để chế biến rau quả xuất khẩu sang Liên Xô và các nước Đông Âu cũ. - Ngày 26/02/2002: Chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Thủy Sản Mê Kông với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 81 tỷ đồng. - Ngày 24/09/2009: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 113.39 tỷ đồng. - Ngày 07/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 123,464,110,000 đồng. |
31/03/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
31/03/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
20/03/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: P. Trà Nóc - Q. Bình Thủy - Tp. Cần Thơ
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|