CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
+/- Qua 1 tuần +38.3%
+/- Qua 1 tháng +62.5%
+/- Qua 1 quý +138.53%
+/- Qua 1 năm +201.52%
+/- Niêm yết +201.52%
Cao nhất 52 tuần (08/11/2024)* 130,000
Thấp nhất 52 tuần (29/12/2023)* 33,742
KLGD/Ngày (1 tuần) 5,681
KLGD/Ngày (1 tháng) 2,153
KLGD/Ngày (1 quý) 8,021
KLGD/Ngày (1 năm) 2,613
Nhiều nhất 52 tuần (27/09/2024)* 77,900
Ít nhất 52 tuần (27/12/2023)* 100
 
 
Trong tuần Trong tháng Trong quý Trong năm
 
Từ ngày:   Đến ngày:  
 
  Giá: VNĐ
  KLGD: cp
  Giá: VNĐ
  KLGD: cp

 
Kết quả Trong ngày giao dịch
Biến động giá: ()
Giá cao nhất: VNĐ ()*
Giá thấp nhất: VNĐ ()*
KLGD/ngày: cp
KLGD nhiều nhất: cp ()*
KLGD ít nhất: cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Lịch sử giao dịch

Bảng  Biểu đồ
Từ ngày:   Đến ngày:  

Khớp lệnh & Thỏa thuận
  Đầu tư nước ngoài  
 
Xuất dữ liệu MetaStock Excel Word HTML XML  


 


 
Xuất dữ liệu MetaStock Excel Word HTML XML  
 
Tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớp
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
 
Quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớp
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
 
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớp
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán