Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
882,121 |
6.08 |
|
Cá nhân trong nước |
2,276,729 |
15.7 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,111,400 |
7.66 |
|
Tổ chức trong nước |
10,229,750 |
70.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,123,120 |
7.75 |
|
Cá nhân trong nước |
4,229,610 |
29.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,752,270 |
12.08 |
|
Tổ chức trong nước |
7,395,000 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,152,120 |
7.95 |
|
Cá nhân trong nước |
4,460,710 |
30.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,392,270 |
9.6 |
|
Tổ chức trong nước |
7,494,900 |
51.69 |
|
|
|
|
|
|