Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
250,713 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
31,524,585 |
39.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
321,846 |
4.03 |
|
Tổ chức trong nước |
44,874,522 |
56.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
238,830 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
35,346,419 |
44.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
817,408 |
1.02 |
|
Tổ chức trong nước |
43,464,009 |
54.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/06/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
894,716 |
1.12 |
|
Cá nhân trong nước |
31,505,515 |
39.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000,000 |
1.25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
658,268 |
0.82 |
|
Tổ chức trong nước |
45,808,167 |
57.36 |
|
|
|
|
|
|