Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2023 |
CĐ cá nhân |
5,177,364 |
43.14 |
|
CĐ tổ chức |
6,822,636 |
56.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
4,320,000 |
36 |
|
CĐ khác |
7,680,000 |
64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/03/2020 |
CĐ nước ngoài |
314,400 |
2.62 |
|
CĐ trong nước |
11,380,800 |
94.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
304,800 |
2.54 |
|
|
|
|
|
|