Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
121,442,157 |
71.41 |
|
CĐ tổ chức |
48,615,436 |
28.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
119,882,171 |
76.13 |
|
CĐ tổ chức |
37,580,766 |
23.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
110,768,218 |
75.97 |
|
CĐ tổ chức |
35,031,686 |
24.03 |
|
|
|
|
|
|