Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
24,018,082 |
1.6 |
|
Cá nhân trong nước |
628,973,527 |
41.9 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,501,130 |
0.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
0 |
52.08 |
|
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0.13 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
32.17 |
|
Tổ chức trong nước |
0 |
12.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
17,289,245 |
1.76 |
|
Cá nhân trong nước |
722,317,156 |
73.53 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,357,624 |
0.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
208,453,285 |
21.22 |
|
Tổ chức trong nước |
31,926,163 |
3.25 |
|
|
|
|
|
|