Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
953,730 |
9.06 |
|
CĐ khác trong nước |
3,329,250 |
31.62 |
|
CĐ Nhà nước |
6,247,020 |
59.33 |
TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
953,730 |
9.06 |
|
CĐ khác trong nước |
3,329,250 |
31.62 |
|
CĐ Nhà nước |
6,247,020 |
59.33 |
TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/09/2019 |
CĐ khác nước ngoài |
827,730 |
7.86 |
|
CĐ khác trong nước |
3,455,250 |
32.81 |
|
CĐ Nhà nước |
6,247,020 |
59.33 |
TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
|
|
|
|
|