Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/01/2024 |
CĐ nước ngoài khác |
176,498 |
0.11 |
|
CĐ trong nước khác |
131,725,559 |
81.22 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
29,955,532 |
18.47 |
|
Cổ phiếu quỹ |
318,860 |
0.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/12/2022 |
CĐ nước ngoài khác |
179,317 |
0.11 |
|
CĐ trong nước khác |
102,076,787 |
62.94 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
59,601,575 |
36.75 |
|
Cổ phiếu quỹ |
318,860 |
0.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài khác |
180,648 |
0.18 |
|
CĐ trong nước khác |
32,467,895 |
32.29 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
67,568,304 |
67.21 |
|
Cổ phiếu quỹ |
318,860 |
0.32 |
|
|
|
|
|
|