Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
65,289 |
0.91 |
|
CĐ trong nước |
7,082,291 |
99.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
64,167 |
0.9 |
|
CĐ trong nước |
7,082,413 |
99.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
64,667 |
0.9 |
|
CĐ trong nước |
7,082,913 |
99.1 |
|
|
|
|
|
|