Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/02/2023 |
CĐ khác |
9,318,168 |
35.84 |
|
CĐ Nhà nước |
16,681,680 |
64.16 |
TCT CP Sông Đà |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
9,318,168 |
35.84 |
|
CĐ Nhà nước |
16,681,680 |
64.16 |
TCT CP Sông Đà |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2021 |
CĐ khác |
9,318,168 |
35.84 |
|
CĐ Nhà nước |
16,681,680 |
64.16 |
TCT CP Sông Đà |
|
|
|
|
|