Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
16,371,126 |
27.36 |
|
CĐ lớn |
43,470,174 |
72.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
16,371,126 |
27.36 |
|
CĐ lớn |
43,470,174 |
72.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
12,802,326 |
21.39 |
|
CĐ lớn |
47,038,974 |
78.61 |
|
|
|
|
|
|