Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/11/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
167,040 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
17,935,920 |
17.18 |
|
Tổ chức nước ngoài |
407,160 |
0.39 |
|
Tổ chức trong nước |
85,889,880 |
82.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
0 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
0 |
24.97 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
0.22 |
|
Tổ chức trong nước |
0 |
74.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
0 |
25.2 |
|
CĐ nước ngoài khác |
0 |
0.2 |
|
|
|
|
|
|