Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
23,471,498 |
31.43 |
|
CĐ lớn trong nước |
13,790,597 |
18.47 |
|
CĐ Nhà nước |
37,408,796 |
50.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
23,471,498 |
31.43 |
|
CĐ lớn trong nước |
13,790,597 |
18.47 |
|
CĐ Nhà nước |
37,408,796 |
50.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
19,084,309 |
25.56 |
|
CĐ khác |
34,250 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
55,552,332 |
74.4 |
Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
|
|
|
|
|