Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
21,398,570 |
7.65 |
|
Cá nhân trong nước |
109,640,649 |
39.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
130,426 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
148,506,691 |
53.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
21,948,070 |
7.85 |
|
Cá nhân trong nước |
109,692,151 |
39.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
165,274 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
147,870,841 |
52.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/04/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
21,849,126 |
7.81 |
|
Cá nhân trong nước |
108,748,512 |
38.88 |
|
Tổ chức nước ngoài |
265,997 |
0.1 |
|
Tổ chức trong nước |
148,812,701 |
53.21 |
|
|
|
|
|
|