Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
84,499 |
0.56 |
|
Cá nhân trong nước |
5,880,808 |
38.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
36,959 |
0.24 |
|
Tổ chức trong nước |
9,197,079 |
60.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
83,401 |
0.59 |
|
Cá nhân trong nước |
5,871,261 |
41.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
36,949 |
0.26 |
|
Tổ chức trong nước |
8,218,614 |
57.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
75,201 |
0.53 |
|
Cá nhân trong nước |
5,609,610 |
39.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
34,854 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
8,490,560 |
59.75 |
|
|
|
|
|
|